• /¸self´sə:vis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự phục vụ; chế độ tự phục vụ

    Tính từ

    Tự phục vụ (quán ăn...)
    a self-service restaurant
    quán ăn tự phục vụ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự phục vụ
    self-service canteen
    nhà ăn tự phục vụ
    self-service shop
    cửa hàng tự phục vụ
    self-service store
    cửa hàng tự phục vụ

    Kỹ thuật chung

    sự tự bảo dưỡng
    sự tự phục vụ

    Kinh tế

    tự phục vụ
    fast-moving self service
    các bán hàng tự phục vụ nhanh
    self-service economy
    nền kinh tế tự phục vụ
    self-service store
    cửa hàng tự phục vụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X