-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chuck wagon , mobile kitchen , snack bar , snack shop , bota , bottle , flacon , flask , flasket , jug , thermos , water bottle , bar , cantina , commissary , k.t. , p.x.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ