• /´selou¸teip/

    Thông dụng

    Cách viết khác stickyỵtape

    Danh từ

    ( Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)
    mend a torn map with Sellotape
    vá tấm bản đồ rách bằng băng dính

    Ngoại động từ

    Dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính
    sellotape the parcel (up)
    dán băng dính lên gói hàng

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X