• /ʃæ´gri:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da sargin, da sống nhuộm lục
    Da cá mập (dùng để đánh bóng đồ vật)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    da sargin

    Giải thích EN: A rough, untanned leather, especially one prepared from the hide of a shark. Giải thích VN: Loại da ráp, chưa thuộc, đặc biệt là loại được lấy từ da của cá mập.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X