• /´ʃeik¸daun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giừơng tạm
    a shakedown on the floor
    chỗ nằm tạm trên sàn
    Sự rung cây lấy quả
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự tống tiền
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự lục soát kỹ càng
    Cuộc thử nghiệm cuối cùng (đối với con tàu, máy bay...)
    shakedown cruise
    sự chạy thử máy; chuyến thử nghiệm cuối cùng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giảm bớt số nhân viên
    shakedown in management staff
    sự giảm bớt số nhân viên quản lý
    tinh giản bộ máy
    việc chấn chỉnh nhân sự

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    frisk , search

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X