• /´ʃindig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich
    (thông tục) cuộc liên hoan vui nhộn
    (thông tục) sự rắc rối ồn ào, sự cãi lộn om xòm (như) shindy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X