• /ˈbæŋkwɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiệc lớn

    Ngoại động từ

    Thết tiệc lớn

    Nội động từ

    Ăn tiệc, dự tiệc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiết tiệc
    tiệc
    banquet hall
    phòng tiệc
    banquet hall
    phòng tiệc lớn
    banquet room
    phòng tiệc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X