-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braggart , highbrow , name-dropper , parvenu , pretender , smarty pants , stiff neck , upstart , elitist , arriviste , knobstick , nouveau riche , pedant , rat , toady
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ