• (đổi hướng từ Shooing)
    /ʃu:/

    Thông dụng

    Thán từ

    (thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác)
    shoo, all of you, I'm busy
    xụyt, tất cả các cháu đi chơi chỗ khác, chú đang bận

    Ngoại động từ shooed

    Xua, đuổi, xuỵt
    to shoo the chickens aways
    xua gà đi chỗ khác

    Nội động từ

    Kêu để đuổi chim đi

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X