• /´ʃɔ:t¸reindʒ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn hạn
    a short-range plan
    một kế hoạch ngắn hạn
    Tầm ngắn (về tên lửa..)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bãi cỏ (tầm) hẹp

    Điện lạnh

    tác dụng gần
    tầm gần
    tầm ngắn
    short-range action
    tác dụng tầm ngắn

    Kinh tế

    đoản kỳ
    đoản kỳ (hỏa tiễn)
    ngắn hạn
    short-range forecast
    dự báo (trong) ngắn hạn
    tầm ngắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X