-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astigmatic , blind , careless , foolish , headlong , ill-advised , ill-considered , imperceptive , impolitic , impractical , improvident , imprudent , injudicious , myopic , near-sighted , rash , stupid , unsagacious , unwary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ