• /´hedlɔη/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Đâm đầu xuống, đâm đầu vào
    to fall headlong
    ngã đâm đầu xuống
    Hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
    a headlong decision
    một quyết định thiếu suy nghĩ
    to rush headlong into danger
    liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X