• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi

    Hóa học & vật liệu

    ngừng làm việc

    Toán & tin

    (máy tính ) dừng máy, đóng máy

    Điện lạnh

    cắt (mạch)

    Điện

    sự ngừng máy

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    automatic shut down device
    thiết bị tự động ngắt bảo vệ
    đóng máy
    dừng máy
    shut-down cooling
    làm lạnh sau dừng máy
    sự cắt
    sự ngừng lò

    Cơ - Điện tử

    Sự ngừng máy, sự tắt máy

    Xây dựng

    sự ngừng máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X