• /´ʃʌtəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván khuôn; ván cốt pha

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ván khuôn copfa

    Kỹ thuật chung

    cốp pha
    sự đặt ván khuôn
    ván khuôn
    dismantling (ofshuttering)
    sự dỡ ván khuôn
    open shuttering
    ván khuôn chân không
    permanent shuttering
    ván khuôn cấu tạo
    permanent shuttering
    ván khuôn giữ lại
    permanent shuttering
    ván khuôn lâu bền
    progressive shuttering
    ván khuôn luân lưu
    removal of shuttering
    sự tháo ván khuôn
    reusability of shuttering
    khả năng dùng lại ván khuôn
    shuttering form
    dạng ván khuôn
    shuttering mark
    vết ván khuôn (trên bêtông)
    shuttering nail
    đinh đóng ván khuôn
    shuttering panel
    tấm ván khuôn
    shuttering strut
    cột chống ván khuôn
    shuttering unit with laid reinforcement
    khối ván khuôn đã đặt cốt thép
    shuttering work
    công tác ván khuôn
    sliding shuttering
    ván khuôn trượt
    traveling shuttering
    ván khuôn di động
    travelling shuttering
    ván khuôn di động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X