• /´signətri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...)

    Danh từ

    Bên ký kết, nước (người..) ký kết
    the signatories to the Geneva Agreements
    các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bên ký kết
    đã ký hiệp ước
    đã ký kết
    người ký kết
    người ký tên
    authorized signatory
    người ký tên có thẩm quyền
    người sáng lập
    nước ký kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X