• /si´liʃəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác silicic

    ,sili'sif”r”s silicious
    i'li‘i”s

    Danh từ

    (hoá học) (thuộc) silic, silixic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa silic

    Kỹ thuật chung

    silic
    siliceous additive
    chất phụ gia silic
    siliceous deposit
    trầm tích silic
    siliceous earth
    đất silic
    siliceous limestone
    đá vôi silic
    siliceous residue
    cặn silic
    siliceous rock
    đá silic
    siliceous sand
    cát silic
    siliceous sand-stone
    cát kết silic
    siliceous sandstone
    sa thạch silic
    siliceous schist
    đá phiến silic
    siliceous schistose rock
    đá phiến silic
    siliceous soil
    đất chứa silic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X