• /´siηkidʒ/

    Giao thông & vận tải

    sự đắm (tàu)

    Kỹ thuật chung

    sự chồn
    sự hao hụt do lún, sự lún, độ lún, sự chìm sâu

    Giải thích EN: The process of sinking, or the extent to which something sinks.. Giải thích VN: Quá trình chìm xuống, hoặc khoảng chìm xướng hoặc lún xuống của vật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X