-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow belly , effeminate , mama's boy , pantywaist , weakling , wimp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ