• /ʃə´læk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm vécni)

    Ngoại động từ shellacked

    Quét sen-lắc, đánh vécni (cái gì) bằng sen-lắc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) đánh gục, đánh bại hoàn toàn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sen-lắc

    Hóa học & vật liệu

    chất sen-lắc

    Giải thích EN: 1. a purified lac, generally formed into thin flakes or sheets.a purified lac, generally formed into thin flakes or sheets. 2. a thin, relatively clear varnish made by dissolving this material, usually in alcohol.a thin, relatively clear varnish made by dissolving this material, usually in alcohol.

    Giải thích VN: 1. cánh kiến được tinh lọc thường được tạo thành miếng hoặc là tấm mỏng. 2. loại vécni mỏng tương đối trong được tạo thành bằng cách hòa tan vật liệu này thường là vào trong rượu.

    Xây dựng

    senlac

    Kỹ thuật chung

    nhựa cánh kiến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X