• /ˈslɪpər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà)
    Guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
    Người thả chó (trong cuộc thi)

    Ngoại động từ

    Đánh đòn (trẻ con...) bằng dép

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    con trượt, guốc hãm trượt, tay gạt (để cài bánh răng), guốc phanh (xe lửa)

    Cơ - Điện tử

    Con trượt, guốc hãm trượt,tay gạt (để cài bánh răng, đai truyền)

    Cơ khí & công trình

    bộ phận gạt

    Kỹ thuật chung

    bàn trượt
    con trượt
    full slipper piston
    pittông có con trượt hoàn toàn
    đầu trượt
    guốc phanh
    guốc trượt
    ụ trượt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (oriental) baboosh , babouche , mule , pantofle , pump , sandal , scuff , shoe , slipshoe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X