• /sneil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con ốc sên
    Người chậm như sên
    at the snail's pace
    rất chậm; chậm như sên

    Nội động từ

    Bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đường xoắn ốc (phẳng)

    Kinh tế

    ốc sên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X