• Thông dụng

    Danh từ

    Tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phi thuyền con thoi

    Điện tử & viễn thông

    con thoi vũ trụ
    Space Shuttle Main Engine (SSME)
    động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ

    Điện lạnh

    tàu vũ trụ con thoi

    Kỹ thuật chung

    con thoi không gian
    title flight (spaceshuttle)
    chuyến bay trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)
    title flight (spaceshuttle)
    phi vụ trên tầng quỹ đạo (con thoi không gian)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X