-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhánh chính
Giải thích EN: The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.
Giải thích VN: Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ thống.
mạch
Giải thích VN: Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ;phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.
- digital main network switching center (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- digital main network switching centre (DMNSC)
- trung tâm chuyển mạch số chính
- main board
- bảng mạch chính
- main circuit
- mạch chính
- main circuit
- mạch điện chính
- main distributing frame
- bảng chuyển mạch chính
- main frame
- bảng chuyển mạch chính
- main joint
- mạch nối chính
- main line
- đường sắt huyết mạch
- main lode
- mạch chính
- main road
- đường huyết mạch
- main switch
- bộ chuyển mạch chính
- main trunk circuit
- mạch chính viễn thông
- main vein
- mạch chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- main-line railroad
- đường huyết mạch
- main-line railway
- đường huyết mạch
- main-switching contacts
- công tắc chuyển mạch chính
- ring main
- mạch chính mắc vòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capital , cardinal , central , chief , controlling , critical , crucial , essential , foremost , fundamental , head , leading , major , necessary , outstanding , paramount , particular , preeminent , premier , prevailing , primary , prime , special , star , stellar , supreme , vital , brute , direct , downright , entire , mere , only , pure , sheer , simple , undisguised , utmost , first , key , number one , principal , top
noun
- cable , channel , conduit , duct , line , trough , trunk , absolute , bulk , capital , central , chief , critical , direct , essential , first , force , foremost , grand , gross , head , high sea , important , leading , major , majority , might , ocean , paramount , power , predominant , preeminent , preponderant , prime , principal , purpose , strength , supreme , vital
Từ trái nghĩa
adjective
- auxiliary , extra , insignificant , minor , secondary , subordinate , unimportant , inessential , nonessential , unnecessary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ