• /mein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường trục (chính)
    Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
    Phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
    Mạng lưới (chính)
    Thể lực; lực lượng
    (hàng hải) biển cả; cột buồm chính

    Tính từ

    Chính, chủ yếu, quan trọng nhất, trọng yếu nhất
    the main street of a town
    đường phố chính của thành phố
    the main body of an arm
    bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực
    (ngôn ngữ học) chính
    main clause
    mệnh đề chính
    Toàn bộ
    to do something by main force
    làm việc hết sức mình
    Thuộc đường trục
    Thuộc đường ống (chính)
    (hàng hải) thuộc cột buồm chính
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (từ lóng)) yêu quý nhất
    Mênh mông
    the main sea
    biển cả mênh mông

    Ngoại động từ

    Mở rộng thành đường chính

    Danh từ

    Cuộc chọi gà
    (đánh bài) sự gọi tên con số trước khi ném xúc xắc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải

    Cơ khí & công trình

    đường ống (chính)
    force main
    đường ống chính có áp
    supply main
    đường ống chính tiết liệu
    đường trục (chính)
    ống (dẫn) chính

    Xây dựng

    ống giãn chính

    Điện

    cáp chính
    supply main
    đường tải điệncung cấp chính
    cáp phân phối
    dây chính

    Giải thích VN: Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ;phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.

    Điện lạnh

    dây dẫn chính

    Kỹ thuật chung

    bàn tay
    cơ sở
    đại lộ
    dầu
    đường chính
    electric main line locomotive
    đầu máy điện đường chính tuyến
    main line
    đường chính tuyến
    main line
    tuyến đường chính
    main track
    đường chính tuyến
    shunt on main track
    dồn trên đường chính tuyến
    đường dẫn chính
    đường dây cái
    đường trục
    dead-end main
    đường trục cụt
    main cable
    cáp đường trục
    main highway
    đường trục chính
    main road
    đường trục chính
    main trunk exchange area
    vùng tổng đài đường trục chính
    ring main
    đường trục bao
    ring main
    đường trục vòng
    trunk main
    đại lộ, đường trục
    đường ống cái
    đường ống chính
    force main
    đường ống chính chịu áp
    force main
    đường ống chính có áp
    oil products main pipeline
    đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
    sewage disposal main drain
    đường ống chính phân bố nước thải
    supply main
    đường ống chính tiếp liệu
    supply main
    đường ống chính tiết liệu
    nhánh chính

    Giải thích EN: The principal feeder for water, gas, electricity, or air entering or leaving a system.

    Giải thích VN: Nhánh chính cho nước, ga, điện, hay không khí đi vào hay rời khỏi một hệ thống.

    lớn
    lưới điện
    electric main
    lưới điện chính
    lưới điện chính
    mạch

    Giải thích VN: Mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác ;phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại.

    digital main network switching center (DMNSC)
    trung tâm chuyển mạch số chính
    digital main network switching centre (DMNSC)
    trung tâm chuyển mạch số chính
    main board
    bảng mạch chính
    main circuit
    mạch chính
    main circuit
    mạch điện chính
    main distributing frame
    bảng chuyển mạch chính
    main frame
    bảng chuyển mạch chính
    main joint
    mạch nối chính
    main line
    đường sắt huyết mạch
    main lode
    mạch chính
    main road
    đường huyết mạch
    main switch
    bộ chuyển mạch chính
    main trunk circuit
    mạch chính viễn thông
    main vein
    mạch chính
    main-board
    bảng mạch chủ
    main-line railroad
    đường huyết mạch
    main-line railway
    đường huyết mạch
    main-switching contacts
    công tắc chuyển mạch chính
    ring main
    mạch chính mắc vòng
    mạng điện
    thanh cái
    main busbar system
    hệ thống thanh cái chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X