• /´spænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench
    Thanh ngang, rầm ngang
    a spanner in the works
    (thông tục) yếu tố cản trở công việc

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chìa vặn đai ốc, clê

    Chìa vặn đai ốc, clê

    Cơ khí & công trình

    chìa vặn (đai ốc)
    spanner for hexagon nuts
    chìa vặn đai ốc sáu cạnh

    Xây dựng

    clê hàm cố định

    Điện lạnh

    clê dẹt

    Kỹ thuật chung

    chìa cặn
    chìa vặn đai ốc
    spanner for hexagon nuts
    chìa vặn đai ốc sáu cạnh
    spanner set
    bộ chìa vặn đai ốc
    cờ lê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X