• Thông dụng

    Cách viết khác specialty

    Danh từ

    Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
    Chuyên ngành, chuyên môn
    Đặc sản, món ăn đặc biệt (của một nhà hàng..); sản phẩm đặc biệt, dịch vụ đặc biệt (của một công ty..)
    wood carvings are a speciality of this village
    đồ khắc gỗ là một đặc sản của làng này
    (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyên môn
    chuyên môn, đặc tính

    Kỹ thuật chung

    đặc tính

    Kinh tế

    chuyên khoa
    chuyên môn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X