• /´spi:dinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng
    the speediness of his recovery from the accident
    sự mau chóng bình phục của anh ấy sau tai nạn
    Tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc, đi đến..)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X