• /ˈsfɪŋktər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng
    the anal sphincter
    cơ vòng hậu môn

    Chuyên ngành

    Y học

    cơ thắt
    inguinal sphincter
    cơ thắt ống bẹn
    oddis sphincter
    cơ thắt oddis
    prepyloric sphincter
    cơ thắt tiền môn vị
    pyloric sphincter
    cơ thắt môn vị
    sphincter muscle of membranous urethra
    cơ thắt ngoài của niệu đạo
    sphincter muscle of pylorus
    cơ thắt môn vị
    sphincter muscle of urinary bladder
    cơ thắt bàng quang
    sphincter vaginae
    cơ thắt âm đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X