• /ju´ri:θrə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều urethras, .urethrae

    (giải phẫu) niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể), đường niệu, ống đái

    Chuyên ngành

    Y học

    niệu đạo
    female urethra
    niệu đạo nữ
    hymenal value of male urethra
    hố thuyền niệu đạo nam
    male urethra
    niệu đạo nam
    sphincter muscle of membranous urethra
    cơ thắt ngoài của niệu đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X