• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bong bóng
    Ruột của quả bóng
    Người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
    (giải phẫu) bọng đái, bàng quang
    urinary bladder
    bọng đái, bàng quang

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    túi nilông

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bàng quang
    apex of the bladder
    đỉnh bàng quang
    atonic bladder
    bàng quang mất trương lực
    cord bladder
    bàng quang bệnh tủy
    irritable bladder
    bàng quang bị kích thích
    sphincter muscle of urinary bladder
    cơ thắt bàng quang
    stammering bladder
    bàng quang co thắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bọng
    urinary bladder
    bọng đái
    máy san

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bong bóng (cá)
    ruột để nhồi xúc xích

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X