• Thông dụng

    Thời quá khứ của .speak

    Danh từ

    Cái nan hoa
    Bậc thang, nấc thang
    Tay quay (của bánh lái)
    Que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
    put a spoke in somebody's wheel
    thọc gậy bánh xe

    Ngoại động từ

    Lắp nan hoa
    Chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nan hoa

    Nan hoa

    Cơ khí & công trình

    nan hoa

    Giải thích EN: A bar or rod that projects from the center of a wheel. Giải thích VN: Một thanh chống ra từ tâm của bánh xe.

    thanh ngang bánh xe

    Ô tô

    cái nan hoa (bánh xe, vôlăng...)

    Xây dựng

    gậy chèn

    Kỹ thuật chung

    nan hoa, gậy chèn
    tay quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X