-
(đổi hướng từ Projects)
Thông dụng
Danh từ
Đề án, dự án; kế hoạch
- a new project for the development of agriculture
- một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
- a housing development project
- một đề án phát triển nhà
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
công trình
- budget (forconstruction project)
- tổng chi phí xây dựng công trình
- completed project
- công trình đã hoàn thành
- complex project
- công trình toàn bộ
- complex project
- công trình tổng thể
- project in state of completion
- công trình đầu mối
- project management
- quản lý công trình
- project survey
- sự đo vẽ công trình
- project under construction
- công trình đang thi công
- project under design
- công trình đang thiết kế
- project window
- cửa sổ công trình
- single-project flow line
- dây truyền (theo) công trình
- water conservancy project
- công trình thủy lợi
dự án
Giải thích EN: A planned undertaking in a research or development field that is geared toward the accomplishment of a singular goal, such as the production of an item or the solution to a problem.
Giải thích VN: Là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt , chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó.
Kinh tế
hạng mục công trình
- investment project
- hạng mục (công trình) đầu tư
- project budget
- ngân sách hạng mục công trình
- project expenditure
- chi tiêu cho hạng mục công trình
- turnkey project
- hạng mục công trình "mở khóa"
- umbrella project
- hạng mục công trình tổng hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- activity , adventure , affair , aim , assignment , baby * , blueprint * , business , concern , deal , design , enterprise , exploit , feat , game plan , intention , job , matter , occupation , outline , pet * , plan , program , proposal , proposition , scheme , setup , strategy , task , thing * , venture , blueprint , idea , layout , schema , undertaking
verb
- arrange , blueprint , calculate , cast , chart , conceive , contemplate , contrive , delineate , design , devise , diagram , draft , envisage , envision , estimate , extrapolate , feature , forecast , frame , gauge , image , imagine , intend , map out , outline , predetermine , predict , propose , purpose , reckon , scheme , see , think , vision , visualize , be conspicuous , beetle , be prominent , extend , hang over , jut , lengthen , overhang , poke , pop out , pout , prolong , protrude , protuberate , push out , stand out , stick out , stretch out , thrust out , fling , heave , hurl , launch , pitch , propel , shoot , transmit , bag , balloon , belly , pouch , fire , hurtle , loose , emit , irradiate , radiate , throw , formulate , lay , plan , strategize , work out , aim , mean , target , call , foretell , prognosticate , activity , assignment , enterprise , goal , idea , intention , pattern , proposition , task , undertaking , venture , work
tác giả
Thanhnguye, PigPoker, Nguyen Tuan Huy, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách, Mai, HR, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ