• /sprein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bong gân; sự trặc (chân, tay)
    Chỗ bong gân, chỗ trặc

    Ngoại động từ

    Làm bong gân (cổ chân, cổ tay)
    to sprain one's wrist
    làm bong gân cổ tay

    Chuyên ngành

    Y học

    bong gân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    wrench
    noun
    injury , pull , strain , tear , turn , twist , wrench

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X