• /spʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thuổng giãy cỏ
    (thông tục) khoai tây

    Ngoại động từ

    Giãy (cỏ) bằng thuổng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khoan kéo dây
    dao gọt
    ống nối (để phân phối)

    Y học

    kim rút

    Kỹ thuật chung

    cái cuốc
    cọc định vị
    dao nạo
    làm tơi đất
    mộng
    móng đánh dấu, đinh đóng dấu

    Giải thích EN: A nail, similar to a horseshoe nail, marking a surveying station..

    Giải thích VN: Dụng cụ gần giống móng hình móng ngựa, dùng để đánh dấu các trạm khảo sát.

    mũi khoan đập
    tấm ép
    tấm kẹp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    potato , tater

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X