• Thông dụng

    Cách viết khác spurỵline

    Như spur line

    Giao thông & vận tải

    đường nhánh công nghiệp

    Xây dựng

    đường cụt (ga)

    Kỹ thuật chung

    đường nhánh

    Giải thích EN: A short secondary track that extends off the main track of a railroad. Also, SPUR, SPUR TRACK. Giải thích VN: Một đường phụ ngắn được mở rộng từ đường ray chính.

    đường phụ
    đường sắt nhánh
    đường sắt phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X