• /stæg/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stags

    Hươu đực, nai đực đã trưởng thành
    Bò đực thiến
    Người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
    (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
    to go stag
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi

    Nội động từ

    Đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

    Tính từ

    Chỉ dành cho đàn ông
    a stag night at the golf club
    một lối dành riêng cho đàn ông ở câu lạc bộ đánh gôn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nai đực

    Kinh tế

    chứng khoán không chính quy
    chứng khoán không quy định
    đặt mua cổ phiếu mới để bán lại kiếm lời ngay
    người đầu cơ cổ phần mới
    người đầu cơ xổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X