• /´stʌniη/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
    you look stunning in your new suit
    trông cô ta thật lộng lẫy trong bộ quần áo mới
    what a stunning idea !
    một ý kiến mới tuyệt làm sao!
    Gây ngạc nhiên, làm choáng váng
    a stunning blow
    một đòn choáng váng
    Cực kỳ (tốt, hấp dẫn)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự đánh (cá)
    sự làm choáng váng (súc vật trước khi giết)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X