• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vững, vững chắc, vững vàng
    Đều đặn, đều đều
    work steadily
    làm việc đều đặn
    prices are rising steadily
    giá cả đang lên đều đều
    Kiên định, không thay đổi; trung kiên
    Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
    Đứng đắn, chín chắn

    Toán & tin

    dừng, vững

    Kỹ thuật chung

    dừng
    vững
    steadily convergent series
    chuỗi hội tụ vững

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X