• Hóa học & vật liệu

    vòi hơi

    Kỹ thuật chung

    van hơi

    Giải thích EN: A valve for opening or closing off a steam line. Giải thích VN: Van để thông lối hoặc chặn đường đi của luồng hơi.

    van hơi nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X