• /´klouziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự đóng

    Tính từ

    Kết thúc, cuối cùng
    closing speech
    bài nói kết thúc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm khít

    Xây dựng

    sự sai lập

    Điện

    việc đóng
    việc tiếp mạch

    Kỹ thuật chung

    kết thúc
    closing tag
    thẻ kết thúc
    khép
    average closing error
    sai số khép trung bình
    closing (upof cracks)
    sự các vết nứt khép kín lại
    closing documents
    khép tài liệu
    closing error
    sai số khép
    closing error
    sai số khép kín
    closing error (ofa traverse)
    sai số khép kín (của đường sườn)
    closing line
    cáp khép kín
    closing line
    đường khép kín
    closing point
    điểm khép kín
    closing rope
    cáp khép kín
    closing structural contour
    ranh giới khép kín cấu tạo
    closing windows
    khép cửa sổ
    closure, discrepancy, closing error
    sai số khép
    triangle closure, triangle closing
    sai số khép tam giác đo
    đóng
    automatic closing device
    thiết bị đóng (cửa) tự động
    automatic closing system
    hệ thống đóng cửa tự động
    barrier closing time
    thời gian đóng chắn
    bottle-closing machine
    máy đóng nút chai
    can closing machine
    máy đóng kín đồ hộp
    closing bracket (])
    dấu ngoặc vuông đóng
    closing cock
    van đóng
    closing coil
    cuộn dây đóng
    closing coil
    cuộn đóng
    closing contact
    tiếp xúc thường đóng
    closing contact
    tiếp điểm thường đóng
    closing element
    phần tử đóng
    closing force
    lực đóng
    closing indicating lamp
    đèn báo đóng mạch (điện)
    closing liabilities
    phụ trách đóng cửa hàng
    closing machine
    máy đóng chai
    closing machine
    máy đóng hộp
    closing of road
    sự đóng đường
    closing operation
    thao tác đóng
    closing pressure
    áp suất đóng
    closing relay
    rơle đóng mạch
    closing speed
    tốc độ đóng
    closing stile
    trụ đóng khít của cửa
    closing tag
    thẻ đóng
    closing time
    thơi gian đóng
    closing time
    thời gian đóng
    closing time
    thời gian đóng (mạch)
    equipment for opening and closing locks
    thiết bị đóng mở cửa âu
    fast-closing valve
    van đóng nhanh
    fast-closing valve
    van tác động nhanh
    file closing function
    hàm đóng tập tin
    pneumatically closing valve
    van đóng bằng khí nén
    positive closing
    sự đóng kín cưỡng bức
    quick-closing value
    van đóng nhanh
    quick-closing valve
    van đóng nhanh
    retarded closing
    sự đóng muộn (xupap)
    road closing
    sự đóng đường
    sack-closing sewing machine
    máy khâu đóng túi
    self closing valve
    van tự đóng
    self-closing
    tự động đóng mở
    self-closing circuit
    mạch ngắt tự động
    self-closing cock
    van tự đóng
    self-closing cock
    vòi tự đóng
    self-closing cooler door
    cửa buồng lạnh tự đóng
    self-closing damper
    clapê tự đóng
    self-closing damper
    van điều tiết tự đóng
    self-closing damper
    van đóng tự động
    self-closing door
    cửa đóng tự động
    self-closing door
    cửa tự đóng
    self-closing faucet
    vòi tự đóng (vòi nước)
    self-closing fire door
    cửa đóng tự động chống cháy
    self-closing fire door
    cửa ngăn cháy tự đóng
    self-closing fire door
    cửa phòng cháy tự đóng
    self-closing gate
    cửa tự đóng
    self-closing valve
    van đóng tự động
    self-closing valve
    van tự đóng
    time-delay closing relay
    rơle đóng chậm
    tin closing machine
    máy đóng kín đồ hộp
    tube-closing machine
    máy đóng ống
    vacuum closing machine
    máy đóng kín trong chân không
    sự đập
    sự đóng
    closing of road
    sự đóng đường
    positive closing
    sự đóng kín cưỡng bức
    retarded closing
    sự đóng muộn (xupap)
    road closing
    sự đóng đường
    sự đóng kín
    positive closing
    sự đóng kín cưỡng bức
    sự kết thúc
    sai số khép
    average closing error
    sai số khép trung bình
    closing error
    sai số khép kín
    closing error (ofa traverse)
    sai số khép kín (của đường sườn)
    triangle closure, triangle closing
    sai số khép tam giác đo

    Kinh tế

    bao gói
    đóng (cửa)
    closing -down price
    giá hạ giá (trước khi đóng cửa)
    closing -down sale
    bán hạ giá (trước khi đóng cửa)
    closing price
    giá đóng cửa
    closing price
    giá lúc đóng cửa
    closing time
    giờ đóng cửa
    early closing day
    ngày đóng cửa hàng sớm (buổi chiều)
    lastest closing
    giá đóng cửa thị trường chứng khoán
    stock-market closing report
    báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa
    sự đóng
    sự kết thúc
    year-end closing
    sự kết thúc tài khóa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X