-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khép
- average closing error
- sai số khép trung bình
- closing (upof cracks)
- sự các vết nứt khép kín lại
- closing documents
- khép tài liệu
- closing error
- sai số khép
- closing error
- sai số khép kín
- closing error (ofa traverse)
- sai số khép kín (của đường sườn)
- closing line
- cáp khép kín
- closing line
- đường khép kín
- closing point
- điểm khép kín
- closing rope
- cáp khép kín
- closing structural contour
- ranh giới khép kín cấu tạo
- closing windows
- khép cửa sổ
- closure, discrepancy, closing error
- sai số khép
- triangle closure, triangle closing
- sai số khép tam giác đo
đóng
- automatic closing device
- thiết bị đóng (cửa) tự động
- automatic closing system
- hệ thống đóng cửa tự động
- barrier closing time
- thời gian đóng chắn
- bottle-closing machine
- máy đóng nút chai
- can closing machine
- máy đóng kín đồ hộp
- closing bracket (])
- dấu ngoặc vuông đóng
- closing cock
- van đóng
- closing coil
- cuộn dây đóng
- closing coil
- cuộn đóng
- closing contact
- tiếp xúc thường đóng
- closing contact
- tiếp điểm thường đóng
- closing element
- phần tử đóng
- closing force
- lực đóng
- closing indicating lamp
- đèn báo đóng mạch (điện)
- closing liabilities
- phụ trách đóng cửa hàng
- closing machine
- máy đóng chai
- closing machine
- máy đóng hộp
- closing of road
- sự đóng đường
- closing operation
- thao tác đóng
- closing pressure
- áp suất đóng
- closing relay
- rơle đóng mạch
- closing speed
- tốc độ đóng
- closing stile
- trụ đóng khít của cửa
- closing tag
- thẻ đóng
- closing time
- thơi gian đóng
- closing time
- thời gian đóng
- closing time
- thời gian đóng (mạch)
- equipment for opening and closing locks
- thiết bị đóng mở cửa âu
- fast-closing valve
- van đóng nhanh
- fast-closing valve
- van tác động nhanh
- file closing function
- hàm đóng tập tin
- pneumatically closing valve
- van đóng bằng khí nén
- positive closing
- sự đóng kín cưỡng bức
- quick-closing value
- van đóng nhanh
- quick-closing valve
- van đóng nhanh
- retarded closing
- sự đóng muộn (xupap)
- road closing
- sự đóng đường
- sack-closing sewing machine
- máy khâu đóng túi
- self closing valve
- van tự đóng
- self-closing
- tự động đóng mở
- self-closing circuit
- mạch ngắt tự động
- self-closing cock
- van tự đóng
- self-closing cock
- vòi tự đóng
- self-closing cooler door
- cửa buồng lạnh tự đóng
- self-closing damper
- clapê tự đóng
- self-closing damper
- van điều tiết tự đóng
- self-closing damper
- van đóng tự động
- self-closing door
- cửa đóng tự động
- self-closing door
- cửa tự đóng
- self-closing faucet
- vòi tự đóng (vòi nước)
- self-closing fire door
- cửa đóng tự động chống cháy
- self-closing fire door
- cửa ngăn cháy tự đóng
- self-closing fire door
- cửa phòng cháy tự đóng
- self-closing gate
- cửa tự đóng
- self-closing valve
- van đóng tự động
- self-closing valve
- van tự đóng
- time-delay closing relay
- rơle đóng chậm
- tin closing machine
- máy đóng kín đồ hộp
- tube-closing machine
- máy đóng ống
- vacuum closing machine
- máy đóng kín trong chân không
Kinh tế
đóng (cửa)
- closing -down price
- giá hạ giá (trước khi đóng cửa)
- closing -down sale
- bán hạ giá (trước khi đóng cửa)
- closing price
- giá đóng cửa
- closing price
- giá lúc đóng cửa
- closing time
- giờ đóng cửa
- early closing day
- ngày đóng cửa hàng sớm (buổi chiều)
- lastest closing
- giá đóng cửa thị trường chứng khoán
- stock-market closing report
- báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cease , cessation , close , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up , wrap-up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ