• /step/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) thảo nguyên

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thảo nguyên
    steppe salty chalk
    đất mặn trắng ở thảo nguyên
    steppe soil
    đất thảo nguyên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X