-
Stocks
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kinh tế
cổ phần
- authorized shares (stocks)
- cổ phần có thẩm quyền phát hành
- issuance of preferred stocks
- sự phát hành cổ phần ưu tiên
- small-sized stocks
- cổ phần cỡ nhỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ