• /´isjuəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát; sự phát hành; sự cho ra
    issuance of driving-licenses
    sự cấp giấy phép lái xe
    Sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự chảy ra
    sự phát hành
    sự phát ra

    Kinh tế

    phát hành
    issuance of preferred stocks
    sự phát hành cổ phần ưu tiên
    note issuance (orpurchase) facility
    thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
    stock issuance
    sự phát hành cổ phiếu
    sự phát cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X