• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được thích hơn, được ưa hơn
    Được ưu đãi, được ưu tiên
    preferred share
    cổ phần ưu tiên

    Giao thông & vận tải

    được ưu đãi
    được ưu tiên

    Kinh tế

    cổ đông ưu đãi
    ưu đãi
    ưu tiên
    accumulated preferred stock
    cổ phiếu ưu tiên tích lũy
    capital stock preferred
    cổ phần ưu tiên
    convertible preferred stock
    cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
    cost of preferred stock
    phí tổn cổ phần ưu tiên
    dividends on preferred stock
    cổ tức trên cổ phần ưu tiên
    issuance of preferred stocks
    sự phát hành cổ phần ưu tiên
    money market preferred
    cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
    non-cumulative preferred stock
    cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
    non-participating preferred stock
    cổ phiếu ưu tiên không tham dự chia lãi
    non-participating preferred stock
    cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
    preferred convertible stock
    cổ phiếu ưu tiên có thể chuyển đổi
    preferred creditor
    người chủ nợ ưu tiên
    preferred debt
    nợ được ưu tiên trả
    preferred debt
    nợ ưu tiên
    preferred debt
    trái vụ, trái khoản ưu tiên
    preferred liabilities
    nợ ưu tiên
    preferred ordinary share
    cổ phiếu ưu tiên thường
    preferred ordinary share
    cổ phần thưởng được ưu tiên
    preferred position
    vị trí ưu tiên
    preferred supplier/vendor
    nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
    preferred treatment
    sự tiếp đãi ưu tiên
    prior preferred stock
    cổ phiếu tối ưu tiên
    prior preferred stock
    cổ phiếu ưu tiên

    Xây dựng

    được ưu đãi, được ưu tiên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X