• (đổi hướng từ Stooled)
    /stu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế đẩu
    a bar stool
    một chiếc ghế cao ở quầy giải khát
    ( số nhiều) phân; chất thải rắn từ cơ thể (người)
    (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ
    Gốc cây (bị đốn)
    Thanh (gỗ để) buộc chim mồi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon
    to fall betweeen two stools
    lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không

    Nội động từ

    Mọc chồi gốc, đâm chồi gốc
    Đi tiêu; đi ỉa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ghế đẩu
    ghế đệm (để quỳ chân)

    Kỹ thuật chung

    đé khuôn (đúc)
    ngưỡng cửa
    máng
    phân
    billous stool
    phân có mật
    mucus stool
    phân nhầy nhớt
    rice water stool
    phân trắng nước gạo
    ống nối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    talk , tattle , tip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X