• /´stræηgl¸hould/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bóp chặt, sự thắt chặt
    ( + on something) sự bóp nghẹt, sự kiểm soát kiên quyết (làm cho cái gì không thể tăng trưởng hoặc phát triển được thích đáng)
    the new tariffs have put a stranglehold on trade
    những biểu thuế mới đã bóp nghẹt mậu dịch
    (chính trị) thòng lọng (bóng)
    (quân sự) vòng vây
    the stranglehold is tightening
    vòng vây đang thắt lại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X