• /mə´nɔpəli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độc quyền; vật độc chiếm
    to make monopoly of...
    giữ độc quyền về...
    monopoly capitalist
    nhà tư bản độc quyền
    Tư bản độc quyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độc quyền

    Cơ - Điện tử

    Sự độc quyền, sự lũng đoạn

    Kỹ thuật chung

    độc quyền
    monopoly policy
    chính sách độc quyền
    natural monopoly
    độc quyền tự nhiên

    Kinh tế

    chiên mại
    độc chiếm
    partial monopoly
    độc chiếm một phần
    độc quyền kinh doanh
    độc quyền một người mua
    độc quyền mua
    sự độc quyền
    monopoly of sale
    sự độc quyền bán
    sales monopoly
    sự độc quyền bán hàng
    seller's monopoly
    sự độc quyền cua người bán
    seller's monopoly
    sự độc quyền của người bán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X