• /sə´pres/

    Thông dụng

    Ngoại động1 từ

    Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành)
    to suppress a book
    tịch thâu một quyển sách đi (không có phát hành);
    (điện) triệt, khử nhiễu
    Trang bị (thiết bị) khử nhiễu
    Chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..)
    Đàn áp; chặn (một cuộc biểu tình..)
    to suppress a rebellion
    đàn áp một cuộc nổi loạn
    Bỏ, cấm, cấm hoạt động
    to suppress a fascist association
    cấm một tổ chức phát xít
    Nín, nén, cầm lại; ngăn cản (một cảm xúc..)
    to suppress a laugh
    nín cười
    Giữ bí mật; giữ kín; ỉm đi; lấp liếm
    to suppress evidence
    giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
    to suppress one's conscience
    làm im tiếng nói của lương tâm

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X