• (đổi hướng từ Stuttered)
    /´stʌtə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói lắp, cà lăm (như) stammer

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nói lắp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    continue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X