• /´spʌtə/

    Thông dụng

    Cách viết khác splutter

    Danh từ

    Sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
    Sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp
    Tiếng kêu xèo xèo
    the candle gave a few faint sputters and then went out
    ngọn nến xèo xèo một tý yếu ớt rồi tắt dần

    Nội động từ

    Nói lắp bắp, nói líu lưỡi; nói ấp úng
    to sputter at somebody
    nói lắp bắp với ai
    Xoàn xoạt, xèo xèo
    pen sputters on the paper
    bút viết xoàn xoạt trên giấy
    Tạo ra một loạt âm thanh khục khặt, lốp bốp
    the engine sputtered feebly for a while and then stopped
    chiếc máy nổ khục khặt yếu ớt một lúc rồi ngừng hẳn

    Ngoại động từ

    Thổi phì phì, thổi phù phù
    Nói lắp bắp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X