• /´sʌbli¸meit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) thăng hoa

    Danh từ

    (hoá học) chất đã được thăng hoa, làm cho trong sạch
    's—blimeit
    ngoại động từ
    (tâm lý học) chế ngự
    sublimating one's sex drive by working hard
    chế ngự sự thôi thúc tình dục bằng lao động tích cực
    (hoá học) làm thăng hoa
    Làm cho trong sạch, làm thanh cao; lý tưởng hoá
    Làm tinh khiết, thanh lọc

    Nội động từ

    (hoá học) thăng hoa (vật chất)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất thăng hoa
    thủy ngân (II) clorua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X